Vapetoy - Pod Hà Nội

Các thuật ngữ trong vape bạn cần biết

Thứ Ba, 09/01/2024
Vũ Duy

Các thuật ngữ trong vape bạn cần biết

510 connection

Một kết nối ren tiêu chuẩn công nghiệp, cho phép nhiều bộ tank và mod tương thích với nhau. 510 cũng là thông số được tiêu chuẩn hóa cho các đầu driptip.

MTL

Từ viết tắt của “miệng đến phổi”. Thuật ngữ này đề cập đến các thiết bị vaping có luồng khí bí (lỗ gió bé), trong đó hơi được hít vào miệng rồi vào phổi. Các thiết bị MTL thường mô phỏng trải nghiệm hút thuốc lá.

DTL

Từ viết tắt của “trực tiếp vào phổi”. Thuật ngữ này đề cập đến các thiết bị vaping có nhiều luồng không khí hơn, trong đó hơi được hút trực tiếp vào phổi, đi qua miệng.

Drip tip

Ống ngậm của thiết bị vaping. Một số đầu driptip có thể tháo rời, cho phép tùy chỉnh thêm.

810

Một thông số được tiêu chuẩn hóa cho các đầu driptip lớn hơn thường thấy trên các đầu tank sử dụng ở công suất cao.

18350, 18650, 20700, 21700, 26650

Thông số kỹ thuật khác nhau của pin ngoài thường được sử dụng trong vaping. Hai chữ số đầu tiên cho biết đường kính của pin, trong khi hai chữ số thứ hai cho chúng ta biết chiều dài của pin. Số 0 cuối cùng cho chúng ta biết rằng pin này có dạng hình trụ.

ADV

Từ viết tắt của “vape cả ngày” thường dùng để chỉ một loại tinh dầu có thể được vape cả ngày mà không gây nhàm chán hoặc bị ngấy.

Amp

Sự cố ngắn mạch, là một cách thể hiện dòng điện trong mạch đang đi sai.

AIO

Từ viết tắt của “tất cả trong một”. Một loại thiết bị vaping không tương thích chéo với các kết nối tiêu chuẩn ngành. AIO có xu hướng là những thiết bị nhỏ, nhắm đến những vaper mới hơn.

Airflow

Một thuật ngữ dùng để mô tả cách không khí được đưa vào tank để tạo ra hơi. Luồng khí có thể được mô tả dưới dạng mức độ hạn chế và mức độ nhiễu loạn mà một thiết kế luồng khí cụ thể tạo ra.

AWG

Từ viết tắt của "American Wire Gauge". AWG được sử dụng để biểu thị đường kính của dây điện trở được sử dụng cho máy vape.

Battery

Pin là thành phần của thiết bị vaping cung cấp năng lượng cho bộ vape. Nhiều thiết bị có pin tích hợp, mặc dù một số khác sử dụng pin ngoài có thể thay thế theo ý muốn và sạc riêng.

Coil

Thuật ngữ dùng để mô tả bộ phận làm nóng bên trong thiết bị vape. Coil thường được làm từ các sợi dây điện trở nhưng cũng có thể được làm từ các dải lưới điện trở.

Dry hit

Vape có mùi khét, khó chịu xảy ra khi coil bên trong thiết bị vape không được tiếp xúc với tinh dầu vape.

E-liquid

Một thuật ngữ dùng để mô tả chất lỏng được sử dụng trong các thiết bị vaping, thường nhưng không phải lúc nào cũng chứa nicotin.

Freebase nicotine

Được sử dụng phổ biến nhất của nicotine trong tinh dầu vape. Freebase nicotin giải phóng vào máu tương đối chậm và có thể gây ra cảm giác khó chịu ở cổ họng ở nồng độ cao hơn.

Kanthal

Dây điện trở tiêu chuẩn công nghiệp, một hợp kim bao gồm sắt, crom và nhôm. Nó dễ làm việc và có điện trở rất dễ kiểm soát, do đó thường được sử dụng trong các đầu tank có thể thay thế coil.

mAh

Đơn vị đo dùng để biểu thị tổng dung lượng điện năng của pin.

Mech mod

Một loại thiết bị vaping không sử dụng bất kỳ mạch điện tử nào hoặc có mạch bảo vệ, thay vào đó sử dụng nút nhấn cơ học. Do thiết kế của các mod cơ học nên chúng không được khuyến khích cho người dùng mới.

mg

Viết tắt của miligam. Nồng độ nicotin thường được biểu thị bằng mg. Ví dụ: tinh dầu vape chứa ba miligam trên mililit có thể được gọi là nồng độ 3mg. Độ mạnh của nicotine đôi khi được biểu thị bằng phần trăm của tổng khối lượng. Ví dụ: 3mg cũng có thể được mô tả là 0,3% nicotine.

Mod

Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả các thiết bị vaping. Thuật ngữ này bắt nguồn từ từ “sửa đổi” vì những thành viên đầu tiên của cộng đồng vaping đã sửa đổi các thiết bị như đèn pin để sử dụng làm thiết bị vaping.

Nichrome

Một hợp kim bao gồm niken và crom. Nó được sử dụng trong nhiều coil thay thế và được các nhà chế tạo coil sử dụng để thay thế cho Kanthal. Nó được một số người ưa chuộng vì khả năng làm nóng nhanh hơn Kanthal.

Omh

Một đơn vị đo điện trở của coil hoặc bộ phận làm nóng. Nói chung, coil có điện trở thấp hơn có thể chịu được nhiều công suất hơn, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng.

PG

Viết tắt của Propylene Glycol. Đây là một trong những thành phần cơ bản được tìm thấy trong hầu hết các loại tinh dầu. PG có độ nhớt thấp nên mang lại hương vị tốt. e-juice có PG cao có xu hướng tạo ra cảm giác ở họng mạnh hơn.

Pod

Một thuật ngữ dùng để mô tả các thiết bị vaping nhỏ không sử dụng kết nối 510 truyền thống. Hầu hết các pod có thể refill e-juice mà bạn lựa chọn, mặc dù một số pod được đổ đầy e-juice sẵn và phải được thay thế sau khi hết.

Tham khảo các loại Pod ngon:

- King Vapor Pulse 20000 Puffs

- Ofox Seg Bar 15000 Puffs

- Aspire Vilter Pro Pod Kit

Rebuild

Một thuật ngữ dùng để mô tả quá trình thay thế coil và vật liệu thấm hút e-juice trong một tank có thể build lại được.

Regulated mod

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ thiết bị vaping nào cho phép bạn điều chỉnh công suất. Các mod được điều chỉnh thường cung cấp các tính năng bổ sung như bảo vệ ngắn mạch.

RBA

Từ viết tắt của "rebuildable atomise". Đây là một thuật ngữ với bất kỳ đầu tank tiên tiến nào mà người dùng có thể build lại.

RDA

Từ viết tắt của “rebuildable dripping atomiser”. RDA là dạng đầu tank có thể build lại cơ bản nhất, bao gồm một boong và nắp trên. Người dùng sử dụng coil và vật liệu thấm hút, sau đó nhỏ tinh dầu trực tiếp lên tank. Một số RDA có thể được nạp tinh dầu từ dưới lên bằng cách sử dụng mod squonk.

RTA

Từ viết tắt của "rebuildable tank atomiser". RTA có thể trông giống như một đầu tank vaping thông thường nhìn từ bên ngoài nhưng thay vì sử dụng OCC thay thế thông thường, người dùng có thể build lại nó hoàn toàn. RTA thường khó bảo trì hơn RDA.

RDTA

Từ viết tắt của "rebuildable dripping tank atomiser". RDTA có thiết kế các bộ phận từ cả RDA và RTA. Giống như RDA, RDTA có thiết kế lớn và đơn giản. Bên dưới boong là bộ phận chứa tính dầu vape, có bấc từ trên xuống thả xuống. RDTA được một số người có sở thích ưa thích vì chúng tạo ra trải nghiệm của RDA mà không cần phải châm e-juice liên tục.

Salt nicotine

Một biến thể mới hơn của nicotine được tìm thấy trong e-juice. salt nicotin đi vào máu nhanh hơn nicotin freebase và ít gây gắt cổ họng hơn nhiều. Vì những lý do này, nó đã trở nên phổ biến trong vài năm qua, đặc biệt là với những vaper yêu cầu một lượng lớn nicotin nhưng không thích cảm giác gắt cổ họng do nicotin freebase tạo ra. salt nicotine đôi khi được gọi là salt nic.

Tham khảo Tinh dầu Saltnic ngon:

- Lavie Milk Saltnic (30ml/50mg)

- Humble Limited Saltnic (30ml/50mg)

- Monica Saltnic (30ml/30mg/50mg)

Stock coil

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ loại tank nào sử dụng OCC thay thế, có thể được mua theo gói và thay thế.

Subohm

Một thuật ngữ dùng để mô tả bất kỳ coil nào có điện trở nhỏ hơn 1.0 Ohm. Coil Subohm thường có thể chịu được công suất cao hơn, mặc dù điều này không phải lúc nào cũng đúng.

Subtank

Một thuật ngữ dùng để mô tả các tank sử dụng OCC subohm có điện trở thấp. Nói chung, các bộ phận được thiết kế để sử dụng công suất cao hơn và tạo ra lượng khói lớn.

Tank

Bất kỳ thiết bị nào có khả năng chứa e-juice và có vị trí lắp đặt coil làm nóng.

Temperature control

Các thiết bị kiểm soát nhiệt độ có thể đo nhiệt độ của các đầu tank hoặc đầu pod.

Throat hit

Một thuật ngữ dùng để mô tả cảm giác ở cổ họng khi sử dụng một loại tinh dầu hoặc thiết bị vaping cụ thể. Nói chung, e-juice có nồng độ cao hơn tạo ra cảm giác mạnh hơn. Chất lỏng điện tử có PG cao hơn cũng có xu hướng tạo ra cảm giác gắt cổ họng hơn. Các hương vị khác nhau cũng có thể làm giảm hoặc tăng cảm giác khó chịu trong cổ họng của tinh dầu vape.

VG

Từ viết tắt của Glycerine thực vật. Giống như PG, nó là thành phần cơ bản có trong hầu hết các loại tinh dầu. VG có độ nhớt cao. Vì lý do này, tinh dầu vape có hàm lượng VG cao (trên 70%) chỉ nên được sử dụng trong tank có lỗ ngấm e-juice lớn. VG hầu như không gây ra cảm giác đau họng, vì vậy nó thường được sử dụng với số lượng cao hơn cho tinh dầu dành cho vaping công suất cao.

VV

Viết tắt của điện áp thay đổi. Các thiết bị có điện áp thay đổi cho phép bạn điều chỉnh nguồn điện cung cấp cho đầu tank của bạn theo vôn.

VW

Từ viết tắt của công suất thay đổi. Công suất là đơn vị được sử dụng phổ biến nhất để thể hiện sức mạnh trong vaping. Phần lớn các thiết bị vaping điều chỉnh được công suất theo Wat

Wick

Thuật ngữ dùng để mô tả vật liệu thấm hút cung cấp e-juice cho coil. Chất liệu thấm hút được sử dụng phổ biến nhất là cotton, mặc dù một số công ty sử dụng hỗn hợp độc quyền, bao gồm các chất liệu như sợi chè và tơ nhân tạo.

 

Tham khảo thêm bài viết hữu ích:

- 7 yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng Pod dùng 1 lần

- Cảm giác bị khô miệng và chóng mặt khi sử dụng Pod dùng 1 lần ?

- Preview sản phẩm Thelema Elite 40 Pod Kit

Viết bình luận của bạn
Hotline Zalo Messenger